Có 2 kết quả:
避暑山庄 bì shǔ shān zhuāng ㄅㄧˋ ㄕㄨˇ ㄕㄢ ㄓㄨㄤ • 避暑山莊 bì shǔ shān zhuāng ㄅㄧˋ ㄕㄨˇ ㄕㄢ ㄓㄨㄤ
bì shǔ shān zhuāng ㄅㄧˋ ㄕㄨˇ ㄕㄢ ㄓㄨㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mountain resort
(2) Qing imperial summer residence at Chengde, a world heritage site
(2) Qing imperial summer residence at Chengde, a world heritage site
Bình luận 0
bì shǔ shān zhuāng ㄅㄧˋ ㄕㄨˇ ㄕㄢ ㄓㄨㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mountain resort
(2) Qing imperial summer residence at Chengde, a world heritage site
(2) Qing imperial summer residence at Chengde, a world heritage site
Bình luận 0